IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.606 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 61.275 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.06 | Bán | ||
ADX(14) | 35.731 | Mua | ||
Williams %R | -14.071 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 166.2128 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1371 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0886 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.765 | Mua | ||
ROC | 1.245 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2551 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 15.735 Mua | | 15.746 Mua | | |
MA10 | 15.683 Mua | | 15.714 Mua | | |
MA20 | 15.669 Mua | | 15.724 Mua | | |
MA50 | 15.946 Bán | | 15.935 Bán | | |
MA100 | 16.382 Bán | | 16.175 Bán | | |
MA200 | 16.435 Bán | | 16.173 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 15.428 | 15.539 | 15.652 | 15.764 | 15.877 | 15.989 | 16.102 |
Fibonacci | 15.539 | 15.625 | 15.678 | 15.764 | 15.85 | 15.903 | 15.989 |
Camarilla | 15.703 | 15.724 | 15.744 | 15.764 | 15.786 | 15.806 | 15.827 |
Woodie | 15.428 | 15.539 | 15.652 | 15.764 | 15.877 | 15.989 | 16.102 |
DeMark | - | - | 15.708 | 15.792 | 15.933 | - | - |