IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.164 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 49.372 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.1 | Bán | ||
ADX(14) | 39.619 | Mua | ||
Williams %R | -6.798 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 237.9929 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.1943 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1332 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.481 | Mua | ||
ROC | 2.517 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2296 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 15.577 Mua | | 15.635 Mua | | |
MA10 | 15.572 Mua | | 15.578 Mua | | |
MA20 | 15.536 Mua | | 15.644 Mua | | |
MA50 | 15.988 Bán | | 15.915 Bán | | |
MA100 | 16.323 Bán | | 16.083 Bán | | |
MA200 | 16.185 Bán | | 16.214 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 15.217 | 15.353 | 15.513 | 15.65 | 15.81 | 15.947 | 16.107 |
Fibonacci | 15.353 | 15.467 | 15.537 | 15.65 | 15.763 | 15.833 | 15.947 |
Camarilla | 15.592 | 15.619 | 15.647 | 15.65 | 15.701 | 15.728 | 15.755 |
Woodie | 15.229 | 15.359 | 15.525 | 15.656 | 15.822 | 15.953 | 16.119 |
DeMark | - | - | 15.582 | 15.684 | 15.879 | - | - |