IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.45 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 7.821 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 2.583 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 32.095 | Trung Tính | ||
Williams %R | -95.174 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -61.2987 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0068 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0019 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 39.917 | Bán | ||
ROC | -0.588 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.65197 Bán | | 0.65230 Bán | | |
MA10 | 0.65364 Bán | | 0.65332 Bán | | |
MA20 | 0.65544 Bán | | 0.65401 Bán | | |
MA50 | 0.65015 Mua | | 0.65033 Mua | | |
MA100 | 0.64249 Mua | | 0.64369 Mua | | |
MA200 | 0.63037 Mua | | 0.63865 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.648 | 0.64947 | 0.65082 | 0.6523 | 0.65365 | 0.65513 | 0.65648 |
Fibonacci | 0.64947 | 0.65055 | 0.65122 | 0.6523 | 0.65338 | 0.65405 | 0.65513 |
Camarilla | 0.65138 | 0.65164 | 0.6519 | 0.6523 | 0.65242 | 0.65268 | 0.65294 |
Woodie | 0.64792 | 0.64943 | 0.65074 | 0.65226 | 0.65357 | 0.65509 | 0.6564 |
DeMark | - | - | 0.65155 | 0.65267 | 0.65438 | - | - |