IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.852 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 20.326 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 8.388 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 33.53 | Bán | ||
Williams %R | -91.887 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -149.6712 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0049 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0056 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.74 | Bán | ||
ROC | -2.553 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0094 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.71332 Bán | | 0.71352 Bán | | |
MA10 | 0.71773 Bán | | 0.71635 Bán | | |
MA20 | 0.72137 Bán | | 0.71608 Bán | | |
MA50 | 0.70440 Mua | | 0.71010 Mua | | |
MA100 | 0.70132 Mua | | 0.70515 Mua | | |
MA200 | 0.70716 Mua | | 0.69740 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.70472 | 0.70752 | 0.70947 | 0.71227 | 0.71422 | 0.71702 | 0.71897 |
Fibonacci | 0.70752 | 0.70933 | 0.71045 | 0.71227 | 0.71409 | 0.71521 | 0.71702 |
Camarilla | 0.71011 | 0.71055 | 0.71098 | 0.71227 | 0.71185 | 0.71229 | 0.71272 |
Woodie | 0.7043 | 0.70731 | 0.70905 | 0.71206 | 0.7138 | 0.71681 | 0.71855 |
DeMark | - | - | 0.70849 | 0.71178 | 0.71324 | - | - |