IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.783 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 7.917 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 17.39 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 47.079 | Trung Tính | ||
Williams %R | -87.898 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -48.7603 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 67.527 | Mua | ||
ROC | -3.227 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00004127 Mua | | 0.00004100 Mua | | |
MA10 | 0.00004133 Mua | | 0.00004200 Bán | | |
MA20 | 0.00004180 Bán | | 0.00004100 Mua | | |
MA50 | 0.00004144 Bán | | 0.00004000 Mua | | |
MA100 | 0.00004094 Mua | | 0.00004100 Mua | | |
MA200 | 0.00004076 Mua | | 0.00004100 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00004107 | 0.00004113 | 0.00004126 | 0.00004132 | 0.00004145 | 0.00004151 | 0.00004164 |
Fibonacci | 0.00004113 | 0.0000412 | 0.00004125 | 0.00004132 | 0.00004139 | 0.00004144 | 0.00004151 |
Camarilla | 0.00004133 | 0.00004135 | 0.00004136 | 0.00004132 | 0.0000414 | 0.00004141 | 0.00004143 |
Woodie | 0.00004109 | 0.00004114 | 0.00004128 | 0.00004133 | 0.00004147 | 0.00004152 | 0.00004166 |
DeMark | - | - | 0.00004128 | 0.00004133 | 0.00004147 | - | - |