IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.4 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 82.588 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 36.864 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 142.9114 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0014 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.007 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 88.009 | Mua quá mức | ||
ROC | 5.513 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0076 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.21674 Mua | | 0.21633 Mua | | |
MA10 | 0.21305 Mua | | 0.21480 Mua | | |
MA20 | 0.21259 Mua | | 0.21654 Mua | | |
MA50 | 0.22736 Bán | | 0.22706 Bán | | |
MA100 | 0.24571 Bán | | 0.24073 Bán | | |
MA200 | 0.26427 Bán | | 0.25373 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.21305 | 0.21421 | 0.21651 | 0.21766 | 0.21996 | 0.22111 | 0.22341 |
Fibonacci | 0.21421 | 0.21553 | 0.21634 | 0.21766 | 0.21898 | 0.21979 | 0.22111 |
Camarilla | 0.21786 | 0.21818 | 0.2185 | 0.21766 | 0.21913 | 0.21945 | 0.21976 |
Woodie | 0.21363 | 0.2145 | 0.21709 | 0.21795 | 0.22054 | 0.2214 | 0.22399 |
DeMark | - | - | 0.21709 | 0.21795 | 0.22054 | - | - |