ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.208 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 35.283 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 12.022 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 19.993 | Trung Tính | ||
Williams %R | -74.039 | Bán | ||
CCI(14) | -109.6023 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0006 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.019 | Trung Tính | ||
ROC | -1.285 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0022 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.13538 Bán | | 0.13530 Bán | | |
MA10 | 0.13571 Bán | | 0.13563 Bán | | |
MA20 | 0.13625 Bán | | 0.13594 Bán | | |
MA50 | 0.13572 Bán | | 0.13568 Bán | | |
MA100 | 0.13468 Mua | | 0.13437 Mua | | |
MA200 | 0.13151 Mua | | 0.13259 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.13417 | 0.13448 | 0.13475 | 0.13506 | 0.13533 | 0.13564 | 0.1359 |
Fibonacci | 0.13448 | 0.1347 | 0.13484 | 0.13506 | 0.13528 | 0.13542 | 0.13564 |
Camarilla | 0.13486 | 0.13491 | 0.13497 | 0.13506 | 0.13507 | 0.13512 | 0.13518 |
Woodie | 0.13415 | 0.13447 | 0.13473 | 0.13505 | 0.13531 | 0.13563 | 0.13588 |
DeMark | - | - | 0.13462 | 0.135 | 0.1352 | - | - |