ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.833 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 47.489 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 51.738 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 31.735 | Trung Tính | ||
Williams %R | -52.55 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -32.3728 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0031 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.629 | Mua | ||
ROC | -3.229 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0022 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.15034 Mua | | 0.15095 Mua | | |
MA10 | 0.15065 Mua | | 0.15143 Mua | | |
MA20 | 0.15345 Bán | | 0.15248 Bán | | |
MA50 | 0.15372 Bán | | 0.15273 Bán | | |
MA100 | 0.15071 Mua | | 0.15058 Mua | | |
MA200 | 0.14496 Mua | | 0.14600 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.14922 | 0.15016 | 0.15065 | 0.15159 | 0.15208 | 0.15302 | 0.15351 |
Fibonacci | 0.15016 | 0.15071 | 0.15104 | 0.15159 | 0.15214 | 0.15247 | 0.15302 |
Camarilla | 0.15076 | 0.15089 | 0.15102 | 0.15159 | 0.15128 | 0.15141 | 0.15154 |
Woodie | 0.149 | 0.15005 | 0.15043 | 0.15148 | 0.15186 | 0.15291 | 0.15329 |
DeMark | - | - | 0.15041 | 0.15147 | 0.15184 | - | - |