ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.583 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.424 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 53.065 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.008 | Bán | ||
ADX(14) | 15.381 | Trung Tính | ||
Williams %R | -56.522 | Bán | ||
CCI(14) | 19.9108 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0256 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.778 | Bán | ||
ROC | 0.391 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0058 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.3295 Bán | | 5.3314 Bán | | |
MA10 | 5.3344 Bán | | 5.3286 Bán | | |
MA20 | 5.3237 Bán | | 5.3271 Bán | | |
MA50 | 5.3607 Bán | | 5.3454 Bán | | |
MA100 | 5.3788 Bán | | 5.3823 Bán | | |
MA200 | 5.4305 Bán | | 5.3861 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.3161 | 5.323 | 5.3306 | 5.3375 | 5.3451 | 5.352 | 5.3596 |
Fibonacci | 5.323 | 5.3285 | 5.332 | 5.3375 | 5.343 | 5.3465 | 5.352 |
Camarilla | 5.3342 | 5.3355 | 5.3368 | 5.3375 | 5.3395 | 5.3408 | 5.3422 |
Woodie | 5.3165 | 5.3232 | 5.331 | 5.3377 | 5.3455 | 5.3522 | 5.36 |
DeMark | - | - | 5.3268 | 5.3356 | 5.3413 | - | - |