ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.157 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 31.16 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 61.423 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 15.123 | Trung Tính | ||
Williams %R | -52.174 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 3.6898 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.003 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.803 | Bán | ||
ROC | -0.421 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4417 Mua | | 0.4426 Mua | | |
MA10 | 0.4425 Mua | | 0.4426 Mua | | |
MA20 | 0.4430 Mua | | 0.4426 Mua | | |
MA50 | 0.4469 Bán | | 0.4491 Bán | | |
MA100 | 0.4637 Bán | | 0.4592 Bán | | |
MA200 | 0.4757 Bán | | 0.4711 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4379 | 0.439 | 0.4413 | 0.4424 | 0.4446 | 0.4458 | 0.448 |
Fibonacci | 0.439 | 0.4403 | 0.4411 | 0.4424 | 0.4437 | 0.4445 | 0.4458 |
Camarilla | 0.4426 | 0.4429 | 0.4432 | 0.4424 | 0.4439 | 0.4442 | 0.4445 |
Woodie | 0.4385 | 0.4393 | 0.4419 | 0.4427 | 0.4452 | 0.4461 | 0.4486 |
DeMark | - | - | 0.4419 | 0.4427 | 0.4452 | - | - |