ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.833 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 64.047 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 93.814 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.094 | Bán | ||
ADX(14) | 28.407 | Mua | ||
Williams %R | -9.405 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 153.3147 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0759 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0549 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.259 | Mua | ||
ROC | 1.45 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1444 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9.856 Mua | | 9.869 Mua | | |
MA10 | 9.831 Mua | | 9.840 Mua | | |
MA20 | 9.815 Mua | | 9.893 Mua | | |
MA50 | 10.189 Bán | | 10.109 Bán | | |
MA100 | 10.475 Bán | | 10.339 Bán | | |
MA200 | 10.639 Bán | | 10.576 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9.775 | 9.806 | 9.867 | 9.898 | 9.959 | 9.99 | 10.051 |
Fibonacci | 9.806 | 9.841 | 9.863 | 9.898 | 9.933 | 9.955 | 9.99 |
Camarilla | 9.904 | 9.912 | 9.92 | 9.898 | 9.937 | 9.946 | 9.954 |
Woodie | 9.791 | 9.814 | 9.883 | 9.906 | 9.975 | 9.998 | 10.067 |
DeMark | - | - | 9.883 | 9.906 | 9.975 | - | - |