ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.466 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 69.678 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 35.385 | Bán | ||
Williams %R | -7.488 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 84.0036 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0004 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.142 | Trung Tính | ||
ROC | 0.957 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.113 Mua | | 0.113 Mua | | |
MA10 | 0.113 Mua | | 0.113 Mua | | |
MA20 | 0.113 Mua | | 0.114 Bán | | |
MA50 | 0.116 Bán | | 0.115 Bán | | |
MA100 | 0.116 Bán | | 0.116 Bán | | |
MA200 | 0.118 Bán | | 0.117 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.112 | 0.112 | 0.113 | 0.113 | 0.114 | 0.114 | 0.114 |
Fibonacci | 0.112 | 0.113 | 0.113 | 0.113 | 0.113 | 0.113 | 0.114 |
Camarilla | 0.112 | 0.112 | 0.113 | 0.113 | 0.113 | 0.113 | 0.113 |
Woodie | 0.112 | 0.112 | 0.113 | 0.113 | 0.114 | 0.114 | 0.114 |
DeMark | - | - | 0.112 | 0.113 | 0.113 | - | - |