ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.656 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 73.831 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 83.158 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 20.072 | Mua | ||
Williams %R | -11.546 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 174.2731 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0067 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0024 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.181 | Mua | ||
ROC | 0.784 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0072 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9981 Mua | | 0.9985 Mua | | |
MA10 | 0.9962 Mua | | 0.9969 Mua | | |
MA20 | 0.9953 Mua | | 0.9973 Mua | | |
MA50 | 1.0069 Bán | | 1.0082 Bán | | |
MA100 | 1.0313 Bán | | 1.0191 Bán | | |
MA200 | 1.0309 Bán | | 1.0219 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9851 | 0.9885 | 0.9953 | 0.9986 | 1.0054 | 1.0087 | 1.0155 |
Fibonacci | 0.9885 | 0.9923 | 0.9947 | 0.9986 | 1.0025 | 1.0049 | 1.0087 |
Camarilla | 0.9992 | 1.0001 | 1.001 | 0.9986 | 1.0029 | 1.0038 | 1.0047 |
Woodie | 0.9867 | 0.9893 | 0.9969 | 0.9994 | 1.007 | 1.0095 | 1.0171 |
DeMark | - | - | 0.9969 | 0.9994 | 1.007 | - | - |