ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.635 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 58.547 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 74.128 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.009 | Mua | ||
ADX(14) | 34.385 | Mua | ||
Williams %R | -5.128 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 215.4888 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0058 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0146 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.063 | Mua | ||
ROC | 1.995 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0223 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9833 Mua | | 0.9846 Mua | | |
MA10 | 0.9769 Mua | | 0.9792 Mua | | |
MA20 | 0.9707 Mua | | 0.9723 Mua | | |
MA50 | 0.9545 Mua | | 0.9574 Mua | | |
MA100 | 0.9362 Mua | | 0.9438 Mua | | |
MA200 | 0.9272 Mua | | 0.9488 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9716 | 0.9774 | 0.9809 | 0.9867 | 0.9903 | 0.996 | 0.9996 |
Fibonacci | 0.9774 | 0.9809 | 0.9831 | 0.9867 | 0.9903 | 0.9925 | 0.996 |
Camarilla | 0.982 | 0.9828 | 0.9837 | 0.9867 | 0.9854 | 0.9863 | 0.9871 |
Woodie | 0.9706 | 0.9769 | 0.9799 | 0.9862 | 0.9893 | 0.9955 | 0.9986 |
DeMark | - | - | 0.9791 | 0.9858 | 0.9885 | - | - |