ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.243 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 40.371 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 6.8 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 20.761 | Trung Tính | ||
Williams %R | -71.111 | Bán | ||
CCI(14) | -191.544 | Bán | ||
ATR(14) | 0.005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0023 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 44.576 | Bán | ||
ROC | -1.138 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0106 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6201 Bán | | 0.6205 Bán | | |
MA10 | 0.6226 Bán | | 0.6218 Bán | | |
MA20 | 0.6235 Bán | | 0.6223 Bán | | |
MA50 | 0.6176 Mua | | 0.6257 Bán | | |
MA100 | 0.6371 Bán | | 0.6317 Bán | | |
MA200 | 0.6468 Bán | | 0.6671 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.6027 | 0.61 | 0.6141 | 0.6214 | 0.6256 | 0.6328 | 0.637 |
Fibonacci | 0.61 | 0.6144 | 0.617 | 0.6214 | 0.6258 | 0.6284 | 0.6328 |
Camarilla | 0.6152 | 0.6162 | 0.6173 | 0.6214 | 0.6194 | 0.6204 | 0.6215 |
Woodie | 0.6011 | 0.6092 | 0.6125 | 0.6206 | 0.624 | 0.632 | 0.6354 |
DeMark | - | - | 0.6121 | 0.6204 | 0.6235 | - | - |