ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.078 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 77.562 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 54.538 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.005 | Mua | ||
ADX(14) | 26.684 | Mua | ||
Williams %R | -26.531 | Mua | ||
CCI(14) | 68.6274 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0051 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 60.955 | Mua | ||
ROC | 1.17 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9279 Bán | | 0.9272 Bán | | |
MA10 | 0.9266 Bán | | 0.9254 Mua | | |
MA20 | 0.9208 Mua | | 0.9218 Mua | | |
MA50 | 0.9120 Mua | | 0.9162 Mua | | |
MA100 | 0.9109 Mua | | 0.9141 Mua | | |
MA200 | 0.9176 Mua | | 0.9160 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9201 | 0.9227 | 0.9255 | 0.9281 | 0.9308 | 0.9335 | 0.9362 |
Fibonacci | 0.9227 | 0.9248 | 0.9261 | 0.9281 | 0.9301 | 0.9314 | 0.9335 |
Camarilla | 0.9267 | 0.9272 | 0.9277 | 0.9281 | 0.9287 | 0.9292 | 0.9297 |
Woodie | 0.9201 | 0.9227 | 0.9255 | 0.9281 | 0.9308 | 0.9335 | 0.9362 |
DeMark | - | - | 0.9241 | 0.9274 | 0.9294 | - | - |