ETH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETH/CAD | · | Đô la Canada | |
ETH/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETH/MXN | · | Peso Mexico | |
ETH/AUD | · | Đô la Úc | |
ETH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETH/EUR | · | Đồng Euro | |
ETH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETH/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
ETH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETH/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
ETH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETH/THB | · | Baht Thái | |
ETH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETH/SGD | · | Đô la Singapore | |
ETH/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ETH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.899 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 51.67 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 85.433 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -13.4 | Bán | ||
ADX(14) | 26.075 | Bán | ||
Williams %R | -37.683 | Mua | ||
CCI(14) | 48.3003 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 23.6579 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.133 | Mua | ||
ROC | -0.656 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -7.4102 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3213.28 Mua | | 3215.55 Mua | | |
MA10 | 3210.60 Mua | | 3217.37 Bán | | |
MA20 | 3226.37 Bán | | 3229.30 Bán | | |
MA50 | 3259.75 Bán | | 3243.42 Bán | | |
MA100 | 3246.91 Bán | | 3252.71 Bán | | |
MA200 | 3267.38 Bán | | 3267.84 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3177.55 | 3187.13 | 3202.34 | 3211.92 | 3227.13 | 3236.71 | 3251.92 |
Fibonacci | 3187.13 | 3196.6 | 3202.45 | 3211.92 | 3221.39 | 3227.24 | 3236.71 |
Camarilla | 3210.72 | 3213 | 3215.27 | 3211.92 | 3219.81 | 3222.08 | 3224.36 |
Woodie | 3180.35 | 3188.53 | 3205.14 | 3213.32 | 3229.93 | 3238.11 | 3254.72 |
DeMark | - | - | 3207.12 | 3214.31 | 3231.92 | - | - |