ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.924 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 52.491 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.07 | Mua | ||
ADX(14) | 32.95 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -211.5184 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 2.0799 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -3.8758 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.156 | Bán | ||
ROC | -3.926 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -6.8214 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 197.46 Bán | | 196.32 Bán | | |
MA10 | 197.98 Bán | | 197.86 Bán | | |
MA20 | 199.57 Bán | | 198.16 Bán | | |
MA50 | 196.40 Bán | | 196.74 Bán | | |
MA100 | 193.36 Mua | | 197.10 Bán | | |
MA200 | 201.30 Bán | | 201.37 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 189.41 | 192.02 | 193.57 | 196.18 | 197.73 | 200.34 | 201.88 |
Fibonacci | 192.02 | 193.61 | 194.59 | 196.18 | 197.77 | 198.75 | 200.34 |
Camarilla | 193.97 | 194.35 | 194.74 | 196.18 | 195.5 | 195.88 | 196.26 |
Woodie | 188.87 | 191.75 | 193.03 | 195.91 | 197.19 | 200.07 | 201.34 |
DeMark | - | - | 192.8 | 195.79 | 196.95 | - | - |