ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.847 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 65.578 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 67.267 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.45 | Mua | ||
ADX(14) | 19.529 | Trung Tính | ||
Williams %R | -33.865 | Mua | ||
CCI(14) | 94.4067 | Mua | ||
ATR(14) | 1.7113 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.6504 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.566 | Mua | ||
ROC | 1.175 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.9402 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 186.63 Mua | | 186.75 Mua | | |
MA10 | 185.96 Mua | | 186.33 Mua | | |
MA20 | 185.64 Mua | | 186.01 Mua | | |
MA50 | 185.51 Mua | | 184.28 Mua | | |
MA100 | 180.04 Mua | | 181.29 Mua | | |
MA200 | 175.75 Mua | | 179.66 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 185.75 | 186.06 | 186.69 | 187 | 187.62 | 187.94 | 188.56 |
Fibonacci | 186.06 | 186.42 | 186.64 | 187 | 187.36 | 187.58 | 187.94 |
Camarilla | 187.04 | 187.13 | 187.22 | 187 | 187.39 | 187.47 | 187.56 |
Woodie | 185.89 | 186.13 | 186.83 | 187.07 | 187.76 | 188.01 | 188.7 |
DeMark | - | - | 186.84 | 187.07 | 187.77 | - | - |