ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.08 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 70.442 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.018 | Mua | ||
ADX(14) | 8.818 | Trung Tính | ||
Williams %R | -17.949 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 104.2847 | Mua | ||
ATR(14) | 0.6228 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1053 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.906 | Trung Tính | ||
ROC | 0.541 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.6745 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 93.745 Mua | | 93.670 Mua | | |
MA10 | 93.437 Mua | | 93.626 Mua | | |
MA20 | 93.633 Mua | | 93.571 Mua | | |
MA50 | 93.655 Mua | | 94.435 Bán | | |
MA100 | 96.729 Bán | | 95.450 Bán | | |
MA200 | 96.936 Bán | | 94.883 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 92.719 | 93 | 93.351 | 93.632 | 93.983 | 94.264 | 94.614 |
Fibonacci | 93 | 93.242 | 93.391 | 93.632 | 93.873 | 94.022 | 94.264 |
Camarilla | 93.529 | 93.587 | 93.645 | 93.632 | 93.761 | 93.818 | 93.876 |
Woodie | 92.755 | 93.018 | 93.387 | 93.65 | 94.019 | 94.282 | 94.65 |
DeMark | - | - | 93.492 | 93.703 | 94.124 | - | - |