ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.914 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 76.311 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 93.745 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.551 | Mua | ||
ADX(14) | 52.715 | Mua | ||
Williams %R | -7.424 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 141.3006 | Mua | ||
ATR(14) | 0.6489 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.0178 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.923 | Mua | ||
ROC | 3.75 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.265 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 84.591 Mua | | 84.533 Mua | | |
MA10 | 83.976 Mua | | 84.076 Mua | | |
MA20 | 83.170 Mua | | 83.642 Mua | | |
MA50 | 82.893 Mua | | 83.149 Mua | | |
MA100 | 82.999 Mua | | 82.418 Mua | | |
MA200 | 80.872 Mua | | 81.632 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 83.538 | 83.917 | 84.381 | 84.76 | 85.224 | 85.603 | 86.067 |
Fibonacci | 83.917 | 84.239 | 84.438 | 84.76 | 85.082 | 85.281 | 85.603 |
Camarilla | 84.612 | 84.689 | 84.767 | 84.76 | 84.921 | 84.999 | 85.076 |
Woodie | 83.58 | 83.938 | 84.423 | 84.781 | 85.266 | 85.624 | 86.109 |
DeMark | - | - | 84.57 | 84.855 | 85.413 | - | - |