ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.166 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 97.216 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -10.6 | Bán | ||
ADX(14) | 31.107 | Mua | ||
Williams %R | -0.505 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 170.7113 | Mua | ||
ATR(14) | 404.2857 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 536.4286 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.959 | Mua | ||
ROC | 2.392 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 964.41 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 31332.0 Mua | | 31370.3 Mua | | |
MA10 | 30993.0 Mua | | 31154.6 Mua | | |
MA20 | 30949.0 Mua | | 31112.5 Mua | | |
MA50 | 31373.2 Mua | | 31259.3 Mua | | |
MA100 | 31504.1 Mua | | 31025.5 Mua | | |
MA200 | 30063.8 Mua | | 30536.0 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 30986.6 | 31113.3 | 31326.6 | 31453.3 | 31666.6 | 31793.3 | 32006.6 |
Fibonacci | 31113.3 | 31243.2 | 31323.4 | 31453.3 | 31583.2 | 31663.4 | 31793.3 |
Camarilla | 31446.5 | 31477.7 | 31508.8 | 31453.3 | 31571.2 | 31602.3 | 31633.5 |
Woodie | 31030 | 31135 | 31370 | 31475 | 31710 | 31815 | 32050 |
DeMark | - | - | 31390 | 31485 | 31730 | - | - |