ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.24 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 67.297 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 68.527 | Mua | ||
MACD(12,26) | 7.51 | Mua | ||
ADX(14) | 21.464 | Trung Tính | ||
Williams %R | -29.457 | Mua | ||
CCI(14) | 106.1895 | Mua | ||
ATR(14) | 22.8873 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 16.0524 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.176 | Mua | ||
ROC | 1.274 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 25.341 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2960.00 Mua | | 2957.03 Mua | | |
MA10 | 2944.96 Mua | | 2951.04 Mua | | |
MA20 | 2938.52 Mua | | 2945.50 Mua | | |
MA50 | 2936.61 Mua | | 2919.93 Mua | | |
MA100 | 2861.35 Mua | | 2882.83 Mua | | |
MA200 | 2820.86 Mua | | 2866.47 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2944.26 | 2952.54 | 2960.02 | 2968.29 | 2975.77 | 2984.04 | 2991.52 |
Fibonacci | 2952.54 | 2958.56 | 2962.27 | 2968.29 | 2974.31 | 2978.02 | 2984.04 |
Camarilla | 2963.17 | 2964.62 | 2966.06 | 2968.29 | 2968.95 | 2970.39 | 2971.84 |
Woodie | 2943.88 | 2952.35 | 2959.64 | 2968.1 | 2975.39 | 2983.85 | 2991.14 |
DeMark | - | - | 2964.16 | 2970.36 | 2979.91 | - | - |