ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.394 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 54.726 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 76.42 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.2 | Bán | ||
ADX(14) | 42.407 | Bán | ||
Williams %R | -75.16 | Bán | ||
CCI(14) | -54.3168 | Bán | ||
ATR(14) | 0.1974 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.941 | Mua | ||
ROC | -2.892 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.2117 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 18.75 Bán | | 18.73 Bán | | |
MA10 | 18.70 Bán | | 18.79 Bán | | |
MA20 | 18.96 Bán | | 18.95 Bán | | |
MA50 | 19.38 Bán | | 19.23 Bán | | |
MA100 | 19.43 Bán | | 19.48 Bán | | |
MA200 | 19.91 Bán | | 19.49 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 18.5 | 18.56 | 18.69 | 18.75 | 18.88 | 18.94 | 19.07 |
Fibonacci | 18.56 | 18.63 | 18.68 | 18.75 | 18.82 | 18.87 | 18.94 |
Camarilla | 18.76 | 18.78 | 18.8 | 18.75 | 18.83 | 18.85 | 18.87 |
Woodie | 18.52 | 18.57 | 18.71 | 18.76 | 18.9 | 18.95 | 19.09 |
DeMark | - | - | 18.72 | 18.77 | 18.91 | - | - |