ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.035 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 56.204 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 37.54 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.14 | Mua | ||
ADX(14) | 36.686 | Mua | ||
Williams %R | -45.238 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 39.0441 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1545 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 35.696 | Bán | ||
ROC | 1.53 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2249 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 19.88 Bán | | 19.90 Bán | | |
MA10 | 19.90 Bán | | 19.82 Mua | | |
MA20 | 19.64 Mua | | 19.69 Mua | | |
MA50 | 19.46 Mua | | 19.62 Mua | | |
MA100 | 19.78 Mua | | 19.78 Mua | | |
MA200 | 20.29 Bán | | 19.46 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 19.72 | 19.78 | 19.85 | 19.92 | 19.99 | 20.06 | 20.13 |
Fibonacci | 19.78 | 19.83 | 19.87 | 19.92 | 19.97 | 20.01 | 20.06 |
Camarilla | 19.88 | 19.89 | 19.9 | 19.92 | 19.93 | 19.94 | 19.95 |
Woodie | 19.72 | 19.78 | 19.85 | 19.92 | 19.99 | 20.06 | 20.13 |
DeMark | - | - | 19.88 | 19.93 | 20.02 | - | - |