ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 78.262 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 92.97 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.107 | Mua | ||
ADX(14) | 41.874 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 97.5418 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0407 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0864 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 89.789 | Mua quá mức | ||
ROC | 2.002 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.174 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 16.792 Mua | | 16.793 Mua | | |
MA10 | 16.759 Mua | | 16.748 Mua | | |
MA20 | 16.648 Mua | | 16.667 Mua | | |
MA50 | 16.457 Mua | | 16.618 Mua | | |
MA100 | 16.721 Mua | | 16.670 Mua | | |
MA200 | 16.926 Bán | | 16.588 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16.76 | 16.77 | 16.79 | 16.8 | 16.82 | 16.83 | 16.85 |
Fibonacci | 16.77 | 16.781 | 16.789 | 16.8 | 16.811 | 16.819 | 16.83 |
Camarilla | 16.802 | 16.804 | 16.807 | 16.8 | 16.813 | 16.815 | 16.818 |
Woodie | 16.764 | 16.772 | 16.794 | 16.802 | 16.824 | 16.832 | 16.854 |
DeMark | - | - | 16.795 | 16.802 | 16.825 | - | - |