ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 73.598 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 71.906 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.103 | Mua | ||
ADX(14) | 58.024 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 164.5042 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0929 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.2414 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 73.083 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.607 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.334 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 15.698 Mua | | 15.705 Mua | | |
MA10 | 15.584 Mua | | 15.629 Mua | | |
MA20 | 15.508 Mua | | 15.518 Mua | | |
MA50 | 15.365 Mua | | 15.399 Mua | | |
MA100 | 15.280 Mua | | 15.331 Mua | | |
MA200 | 15.247 Mua | | 15.329 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 15.584 | 15.617 | 15.674 | 15.707 | 15.764 | 15.797 | 15.854 |
Fibonacci | 15.617 | 15.651 | 15.673 | 15.707 | 15.741 | 15.763 | 15.797 |
Camarilla | 15.705 | 15.713 | 15.722 | 15.707 | 15.738 | 15.746 | 15.755 |
Woodie | 15.594 | 15.622 | 15.684 | 15.712 | 15.774 | 15.802 | 15.864 |
DeMark | - | - | 15.645 | 15.693 | 15.735 | - | - |