ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.71 | Mua | ||
ADX(14) | 31.829 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 0 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.23 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 106.72 Mua | | 106.72 Mua | | |
MA10 | 106.72 Mua | | 106.72 Mua | | |
MA20 | 106.72 Mua | | 106.32 Mua | | |
MA50 | 104.44 Mua | | 104.76 Mua | | |
MA100 | 102.20 Mua | | 102.73 Mua | | |
MA200 | 99.52 Mua | | 101.50 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 |
Fibonacci | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 |
Camarilla | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 |
Woodie | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 | 106.72 |
DeMark | - | - | 106.72 | 106.72 | 106.72 | - | - |