ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.771 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 30.219 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 12.419 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 22.764 | Mua | ||
Williams %R | -60.088 | Bán | ||
CCI(14) | -4.4011 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.189 | Bán | ||
ROC | 4.059 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0009 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0274 Mua | | 0.0274 Mua | | |
MA10 | 0.0274 Mua | | 0.0272 Mua | | |
MA20 | 0.0268 Mua | | 0.0269 Mua | | |
MA50 | 0.0257 Mua | | 0.0261 Mua | | |
MA100 | 0.0254 Mua | | 0.0258 Mua | | |
MA200 | 0.0258 Mua | | 0.0260 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0271 | 0.0271 | 0.0272 | 0.0273 | 0.0274 | 0.0275 | 0.0275 |
Fibonacci | 0.0271 | 0.0272 | 0.0272 | 0.0273 | 0.0274 | 0.0274 | 0.0275 |
Camarilla | 0.0273 | 0.0274 | 0.0274 | 0.0273 | 0.0274 | 0.0274 | 0.0274 |
Woodie | 0.0271 | 0.0271 | 0.0272 | 0.0273 | 0.0274 | 0.0275 | 0.0275 |
DeMark | - | - | 0.0273 | 0.0273 | 0.0275 | - | - |