EOS/EUR | · | Đồng Euro | |
EOS/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
EOS/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
EOS/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
EOS/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
EOS/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EOS/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
EOS/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
EOS/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
EOS/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
EOS/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
EOS/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
EOS/VND | · | Việt Nam Đồng | |
EOS/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
EOS/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EOS/MXN | · | Peso Mexico | |
EOS/CAD | · | Đô la Canada | |
EOS/USD | · | Đô la Mỹ | |
EOS/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.337 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 85.108 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.016 | Bán | ||
ADX(14) | 39.548 | Trung Tính | ||
Williams %R | -29.386 | Mua | ||
CCI(14) | 103.0867 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0164 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0149 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 74.939 | Mua quá mức | ||
ROC | -2.79 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0146 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7860 Mua | | 0.7843 Mua | | |
MA10 | 0.7750 Mua | | 0.7817 Mua | | |
MA20 | 0.7802 Mua | | 0.7909 Mua | | |
MA50 | 0.8395 Bán | | 0.8352 Bán | | |
MA100 | 0.9059 Bán | | 0.8847 Bán | | |
MA200 | 0.9624 Bán | | 0.9349 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7767 | 0.7796 | 0.7855 | 0.7884 | 0.7943 | 0.7972 | 0.8032 |
Fibonacci | 0.7796 | 0.7829 | 0.785 | 0.7884 | 0.7918 | 0.7939 | 0.7972 |
Camarilla | 0.7889 | 0.7897 | 0.7905 | 0.7884 | 0.7921 | 0.7929 | 0.7937 |
Woodie | 0.7781 | 0.7803 | 0.7869 | 0.7891 | 0.7957 | 0.7979 | 0.8046 |
DeMark | - | - | 0.7869 | 0.7891 | 0.7957 | - | - |