EOS/EUR | · | Đồng Euro | |
EOS/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
EOS/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
EOS/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
EOS/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
EOS/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EOS/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
EOS/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
EOS/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
EOS/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
EOS/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
EOS/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
EOS/VND | · | Việt Nam Đồng | |
EOS/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
EOS/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EOS/MXN | · | Peso Mexico | |
EOS/CAD | · | Đô la Canada | |
EOS/USD | · | Đô la Mỹ | |
EOS/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.273 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 29.136 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 9.866 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 19.87 | Trung Tính | ||
Williams %R | -88.596 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -151.9538 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 32.63 | Bán | ||
ROC | -3.389 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0002901 Bán | | 0.0002900 Bán | | |
MA10 | 0.0002916 Bán | | 0.0002910 Bán | | |
MA20 | 0.0002931 Bán | | 0.0002940 Bán | | |
MA50 | 0.0003006 Bán | | 0.0003010 Bán | | |
MA100 | 0.0003086 Bán | | 0.0003130 Bán | | |
MA200 | 0.0003132 Bán | | 0.0003380 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0002757 | 0.0002813 | 0.0002846 | 0.0002902 | 0.0002935 | 0.0002991 | 0.0003024 |
Fibonacci | 0.0002813 | 0.0002847 | 0.0002868 | 0.0002902 | 0.0002936 | 0.0002957 | 0.0002991 |
Camarilla | 0.0002855 | 0.0002863 | 0.0002871 | 0.0002902 | 0.0002887 | 0.0002895 | 0.0002903 |
Woodie | 0.0002745 | 0.0002807 | 0.0002834 | 0.0002896 | 0.0002923 | 0.0002985 | 0.0003012 |
DeMark | - | - | 0.0002829 | 0.0002894 | 0.0002918 | - | - |