DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (0) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 99.944 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 0 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 0 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 90.599 Bán | | 90.599 Bán | | |
MA10 | 90.599 Bán | | 90.599 Bán | | |
MA20 | 90.599 Bán | | 90.599 Bán | | |
MA50 | 90.599 Bán | | 90.599 Bán | | |
MA100 | 90.599 Bán | | 89.438 Mua | | |
MA200 | 86.255 Mua | | 83.602 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 |
Fibonacci | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 |
Camarilla | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 |
Woodie | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 | 90.599 |
DeMark | - | - | 90.598 | 90.599 | 90.598 | - | - |