DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 68.706 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 45.88 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.465 | Mua | ||
ADX(14) | 73.736 | Mua quá mức | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 265.0549 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.2842 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.0261 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.841 | Mua | ||
ROC | 1.369 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.1953 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 61.9087 Mua | | 62.1472 Mua | | |
MA10 | 61.6703 Mua | | 61.8779 Mua | | |
MA20 | 61.6108 Mua | | 61.4173 Mua | | |
MA50 | 60.5663 Mua | | 60.9131 Mua | | |
MA100 | 60.6183 Mua | | 60.1819 Mua | | |
MA200 | 58.6119 Mua | | 59.1294 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 61 | 62 | 61 | 62 | 62 | 62 | 62 |
Fibonacci | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 |
Camarilla | 62 | 62 | 63 | 62 | 63 | 63 | 63 |
Woodie | 61 | 62 | 61 | 62 | 62 | 62 | 62 |
DeMark | - | - | 62 | 62 | 63 | - | - |