DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.596 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 42.593 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.08 | Bán | ||
ADX(14) | 20.218 | Bán | ||
Williams %R | -14.815 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 221.7492 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.1779 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1314 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.779 | Mua | ||
ROC | 0.281 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.332 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24.74 Mua | | 24.80 Mua | | |
MA10 | 24.76 Mua | | 24.77 Mua | | |
MA20 | 24.77 Mua | | 24.82 Mua | | |
MA50 | 25.03 Bán | | 24.83 Mua | | |
MA100 | 24.67 Mua | | 24.67 Mua | | |
MA200 | 24.13 Mua | | 24.27 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 24.22 | 24.36 | 24.6 | 24.74 | 24.98 | 25.12 | 25.36 |
Fibonacci | 24.36 | 24.51 | 24.59 | 24.74 | 24.89 | 24.97 | 25.12 |
Camarilla | 24.75 | 24.78 | 24.82 | 24.74 | 24.88 | 24.92 | 24.95 |
Woodie | 24.28 | 24.39 | 24.66 | 24.77 | 25.04 | 25.15 | 25.42 |
DeMark | - | - | 24.68 | 24.78 | 25.05 | - | - |