DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.035 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 51.389 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 95.939 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 6.57 | Mua | ||
ADX(14) | 37.009 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 185.3787 | Mua | ||
ATR(14) | 7.0843 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 9.5287 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.597 | Mua | ||
ROC | 0.171 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 14.9416 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 948.89 Mua | | 951.36 Mua | | |
MA10 | 946.02 Mua | | 948.54 Mua | | |
MA20 | 947.25 Mua | | 943.67 Mua | | |
MA50 | 927.14 Mua | | 931.38 Mua | | |
MA100 | 910.44 Mua | | 922.78 Mua | | |
MA200 | 916.57 Mua | | 919.47 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 938.26 | 941.67 | 948.3 | 951.71 | 958.34 | 961.75 | 968.38 |
Fibonacci | 941.67 | 945.5 | 947.87 | 951.71 | 955.55 | 957.92 | 961.75 |
Camarilla | 952.16 | 953.08 | 954 | 951.71 | 955.84 | 956.76 | 957.68 |
Woodie | 939.86 | 942.47 | 949.9 | 952.51 | 959.94 | 962.55 | 969.98 |
DeMark | - | - | 950 | 952.56 | 960.04 | - | - |