DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.878 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 49.5 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 8.6 | Mua | ||
ADX(14) | 34.819 | Bán | ||
Williams %R | -99 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -231.2591 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 10.8459 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -20.2896 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.849 | Bán | ||
ROC | -1.515 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -21.656 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1867.6 Bán | | 1864.8 Bán | | |
MA10 | 1873.0 Bán | | 1868.5 Bán | | |
MA20 | 1871.3 Bán | | 1865.5 Bán | | |
MA50 | 1836.9 Mua | | 1851.5 Bán | | |
MA100 | 1833.4 Mua | | 1840.1 Mua | | |
MA200 | 1840.7 Mua | | 1818.4 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1859.4 | 1863.4 | 1867 | 1871 | 1874.6 | 1878.6 | 1882.2 |
Fibonacci | 1863.4 | 1866.3 | 1868.1 | 1871 | 1873.9 | 1875.7 | 1878.6 |
Camarilla | 1868.5 | 1869.2 | 1869.9 | 1871 | 1871.3 | 1872 | 1872.7 |
Woodie | 1859.2 | 1863.3 | 1866.8 | 1870.9 | 1874.4 | 1878.5 | 1882 |
DeMark | - | - | 1866.8 | 1870.9 | 1874.4 | - | - |