DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.578 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 55.202 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 45.266 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 2 | Mua | ||
ADX(14) | 25.886 | Mua | ||
Williams %R | -38.597 | Mua | ||
CCI(14) | 43.4025 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 14.4956 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.669 | Bán | ||
ROC | 0.287 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 8.8707 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1802.7 Mua | | 1803.1 Mua | | |
MA10 | 1804.6 Bán | | 1803.0 Mua | | |
MA20 | 1801.0 Mua | | 1801.2 Mua | | |
MA50 | 1797.9 Mua | | 1802.3 Mua | | |
MA100 | 1813.1 Bán | | 1823.1 Bán | | |
MA200 | 1882.4 Bán | | 1833.9 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1780.6 | 1787.6 | 1796.4 | 1803.5 | 1812.3 | 1819.4 | 1828.2 |
Fibonacci | 1787.6 | 1793.7 | 1797.4 | 1803.5 | 1809.6 | 1813.3 | 1819.4 |
Camarilla | 1801 | 1802.5 | 1803.9 | 1803.5 | 1806.9 | 1808.3 | 1809.8 |
Woodie | 1781.6 | 1788.1 | 1797.4 | 1804 | 1813.3 | 1819.9 | 1829.2 |
DeMark | - | - | 1800 | 1805.3 | 1815.9 | - | - |