DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.381 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 63.543 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 37.2 | Bán | ||
MACD(12,26) | 51.8 | Mua | ||
ADX(14) | 23.126 | Trung Tính | ||
Williams %R | -37.196 | Mua | ||
CCI(14) | 54.906 | Mua | ||
ATR(14) | 81.8748 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 1.8655 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.66 | Mua | ||
ROC | 7.44 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 58.7753 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2816.2 Bán | | 2810.0 Bán | | |
MA10 | 2802.9 Bán | | 2791.9 Mua | | |
MA20 | 2736.8 Mua | | 2766.2 Mua | | |
MA50 | 2668.3 Mua | | 2608.8 Mua | | |
MA100 | 2277.4 Mua | | 2383.3 Mua | | |
MA200 | 2007.3 Mua | | 2169.5 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2707 | 2734.6 | 2783.8 | 2811.4 | 2860.6 | 2888.2 | 2937.4 |
Fibonacci | 2734.6 | 2763.9 | 2782.1 | 2811.4 | 2840.7 | 2858.9 | 2888.2 |
Camarilla | 2812.1 | 2819.1 | 2826.2 | 2811.4 | 2840.2 | 2847.3 | 2854.3 |
Woodie | 2718 | 2740.1 | 2794.8 | 2816.9 | 2871.6 | 2893.7 | 2948.4 |
DeMark | - | - | 2797.7 | 2818.3 | 2874.5 | - | - |