DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.145 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 27.785 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 62.196 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.36 | Bán | ||
ADX(14) | 38.411 | Mua | ||
Williams %R | -21.011 | Mua | ||
CCI(14) | 57.1412 | Mua | ||
ATR(14) | 1.5136 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 1.2993 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 46.588 | Bán | ||
ROC | -1.59 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 4.886 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 79.33 Mua | | 80.28 Mua | | |
MA10 | 78.79 Mua | | 80.12 Mua | | |
MA20 | 81.22 Mua | | 80.14 Mua | | |
MA50 | 80.35 Mua | | 80.62 Mua | | |
MA100 | 81.50 Mua | | 81.85 Mua | | |
MA200 | 84.16 Bán | | 82.86 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 73.99 | 75.66 | 78.99 | 80.66 | 83.99 | 85.66 | 88.99 |
Fibonacci | 75.66 | 77.57 | 78.75 | 80.66 | 82.57 | 83.75 | 85.66 |
Camarilla | 80.96 | 81.41 | 81.87 | 80.66 | 82.79 | 83.25 | 83.71 |
Woodie | 74.83 | 76.08 | 79.83 | 81.08 | 84.83 | 86.08 | 89.83 |
DeMark | - | - | 79.83 | 81.08 | 84.83 | - | - |