DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.06 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 81.864 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 93.837 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -1.4 | Bán | ||
ADX(14) | 27.531 | Mua | ||
Williams %R | -8.333 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 105.2318 | Mua | ||
ATR(14) | 4.1275 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 3.6477 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 71.789 | Mua quá mức | ||
ROC | -0.125 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 6.0717 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 419.7 Mua | | 419.0 Mua | | |
MA10 | 416.0 Mua | | 417.8 Mua | | |
MA20 | 416.7 Mua | | 417.3 Mua | | |
MA50 | 424.0 Bán | | 421.7 Bán | | |
MA100 | 428.7 Bán | | 425.4 Bán | | |
MA200 | 426.7 Bán | | 422.5 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 418.7 | 419.4 | 420.4 | 421.1 | 422.1 | 422.8 | 423.7 |
Fibonacci | 419.4 | 420.1 | 420.5 | 421.1 | 421.7 | 422.1 | 422.8 |
Camarilla | 420.8 | 421 | 421.1 | 421.1 | 421.4 | 421.6 | 421.7 |
Woodie | 418.7 | 419.4 | 420.4 | 421.1 | 422.1 | 422.8 | 423.7 |
DeMark | - | - | 420.7 | 421.3 | 422.4 | - | - |