DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.865 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 40.955 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 68.042 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.7 | Bán | ||
ADX(14) | 19.661 | Trung Tính | ||
Williams %R | -39.706 | Mua | ||
CCI(14) | -36.1633 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2.9196 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.882 | Trung Tính | ||
ROC | 1.599 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.8702 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 418.1 Mua | | 418.3 Mua | | |
MA10 | 419.1 Mua | | 418.4 Mua | | |
MA20 | 418.1 Mua | | 419.0 Mua | | |
MA50 | 420.9 Bán | | 424.6 Bán | | |
MA100 | 437.9 Bán | | 432.7 Bán | | |
MA200 | 448.6 Bán | | 436.8 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 413.6 | 414.8 | 415.9 | 417.1 | 418.2 | 419.4 | 420.5 |
Fibonacci | 414.8 | 415.7 | 416.2 | 417.1 | 418 | 418.5 | 419.4 |
Camarilla | 416.5 | 416.7 | 416.9 | 417.1 | 417.3 | 417.5 | 417.8 |
Woodie | 413.6 | 414.8 | 415.9 | 417.1 | 418.2 | 419.4 | 420.5 |
DeMark | - | - | 416.6 | 417.4 | 418.9 | - | - |