DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 78.213 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 88.149 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.3 | Mua | ||
ADX(14) | 46.546 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 119.6006 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1066 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.4172 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 88.211 | Mua quá mức | ||
ROC | 4.143 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.6647 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 20.4 Mua | | 20.4 Mua | | |
MA10 | 20.2 Mua | | 20.2 Mua | | |
MA20 | 19.9 Mua | | 20.0 Mua | | |
MA50 | 19.6 Mua | | 19.9 Mua | | |
MA100 | 20.1 Mua | | 19.9 Mua | | |
MA200 | 20.1 Mua | | 19.8 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 20.3 | 20.4 | 20.3 | 20.4 | 20.4 | 20.4 | 20.4 |
Fibonacci | 20.4 | 20.4 | 20.4 | 20.4 | 20.4 | 20.4 | 20.4 |
Camarilla | 20.4 | 20.4 | 20.4 | 20.4 | 20.4 | 20.4 | 20.4 |
Woodie | 20.3 | 20.4 | 20.3 | 20.4 | 20.4 | 20.4 | 20.4 |
DeMark | - | - | 20.4 | 20.4 | 20.5 | - | - |