DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.275 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 35.659 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 48.465 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.6 | Bán | ||
ADX(14) | 47.781 | Bán | ||
Williams %R | -90.31 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -150.3021 | Bán | ||
ATR(14) | 0.379 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.2459 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 33.935 | Bán | ||
ROC | -2.566 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.8629 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 26.7 Bán | | 26.6 Bán | | |
MA10 | 26.7 Bán | | 26.8 Bán | | |
MA20 | 27.1 Bán | | 27.3 Bán | | |
MA50 | 28.5 Bán | | 27.4 Bán | | |
MA100 | 26.4 Mua | | 26.3 Mua | | |
MA200 | 22.7 Mua | | 24.2 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 26.3 | 26.4 | 26.5 | 26.6 | 26.8 | 26.8 | 27 |
Fibonacci | 26.4 | 26.5 | 26.5 | 26.6 | 26.7 | 26.7 | 26.8 |
Camarilla | 26.6 | 26.6 | 26.6 | 26.6 | 26.7 | 26.7 | 26.7 |
Woodie | 26.3 | 26.4 | 26.5 | 26.6 | 26.8 | 26.8 | 27 |
DeMark | - | - | 26.5 | 26.6 | 26.8 | - | - |