DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.858 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 74.696 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 49.319 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.12 | Mua | ||
ADX(14) | 21.674 | Bán | ||
Williams %R | -33.778 | Mua | ||
CCI(14) | 27.81 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.7815 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.76 | Trung Tính | ||
ROC | -0.8 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.518 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 38.18 Bán | | 38.03 Bán | | |
MA10 | 37.63 Mua | | 37.98 Bán | | |
MA20 | 37.82 Mua | | 37.75 Mua | | |
MA50 | 37.54 Mua | | 37.61 Mua | | |
MA100 | 37.62 Mua | | 38.26 Bán | | |
MA200 | 40.10 Bán | | 37.56 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 37.51 | 37.87 | 38.09 | 38.46 | 38.68 | 39.05 | 39.27 |
Fibonacci | 37.87 | 38.1 | 38.24 | 38.46 | 38.68 | 38.82 | 39.05 |
Camarilla | 38.15 | 38.2 | 38.26 | 38.46 | 38.36 | 38.42 | 38.47 |
Woodie | 37.43 | 37.83 | 38.01 | 38.42 | 38.6 | 39.01 | 39.19 |
DeMark | - | - | 37.98 | 38.4 | 38.57 | - | - |