DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.877 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 30.097 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 62.815 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.27 | Bán | ||
ADX(14) | 47.218 | Bán | ||
Williams %R | -58.333 | Bán | ||
CCI(14) | -41.9966 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.9782 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.166 | Mua | ||
ROC | -1.536 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.6475 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 168.34 Mua | | 168.54 Mua | | |
MA10 | 168.58 Mua | | 168.86 Mua | | |
MA20 | 169.76 Bán | | 169.25 Bán | | |
MA50 | 169.10 Mua | | 169.24 Bán | | |
MA100 | 168.58 Mua | | 168.58 Mua | | |
MA200 | 166.94 Mua | | 167.26 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 167.09 | 167.33 | 167.69 | 167.94 | 168.3 | 168.55 | 168.9 |
Fibonacci | 167.33 | 167.57 | 167.71 | 167.94 | 168.17 | 168.31 | 168.55 |
Camarilla | 167.88 | 167.93 | 167.99 | 167.94 | 168.1 | 168.16 | 168.21 |
Woodie | 167.15 | 167.36 | 167.75 | 167.97 | 168.36 | 168.58 | 168.96 |
DeMark | - | - | 167.81 | 168 | 168.42 | - | - |