DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.098 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 77.773 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 94.001 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.45 | Bán | ||
ADX(14) | 27.662 | Bán | ||
Williams %R | -12.288 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 105.5005 | Mua | ||
ATR(14) | 2.0283 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.2033 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.049 | Mua | ||
ROC | 1.031 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.9099 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 164.22 Mua | | 163.70 Mua | | |
MA10 | 162.63 Mua | | 163.30 Mua | | |
MA20 | 162.89 Mua | | 163.05 Mua | | |
MA50 | 165.20 Bán | | 166.04 Bán | | |
MA100 | 172.59 Bán | | 169.17 Bán | | |
MA200 | 172.61 Bán | | 169.47 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 161.76 | 162.65 | 163.33 | 164.23 | 164.91 | 165.81 | 166.49 |
Fibonacci | 162.65 | 163.26 | 163.63 | 164.23 | 164.83 | 165.2 | 165.81 |
Camarilla | 163.58 | 163.73 | 163.87 | 164.23 | 164.16 | 164.3 | 164.45 |
Woodie | 161.66 | 162.6 | 163.23 | 164.18 | 164.81 | 165.76 | 166.39 |
DeMark | - | - | 162.99 | 164.06 | 164.57 | - | - |