DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
DASH/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.377 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.256 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.99 | Bán | ||
ADX(14) | 20.345 | Mua | ||
Williams %R | -14.454 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 91.1054 | Mua | ||
ATR(14) | 1.6849 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 1.5386 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.448 | Mua | ||
ROC | 0.116 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.552 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 159.66 Mua | | 159.89 Mua | | |
MA10 | 158.52 Mua | | 159.58 Mua | | |
MA20 | 159.80 Mua | | 159.66 Mua | | |
MA50 | 162.80 Bán | | 161.73 Bán | | |
MA100 | 164.83 Bán | | 163.45 Bán | | |
MA200 | 164.40 Bán | | 162.41 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 157.83 | 158.48 | 159.19 | 159.84 | 160.56 | 161.2 | 161.92 |
Fibonacci | 158.48 | 159 | 159.32 | 159.84 | 160.36 | 160.68 | 161.2 |
Camarilla | 159.54 | 159.66 | 159.79 | 159.84 | 160.04 | 160.16 | 160.29 |
Woodie | 157.87 | 158.5 | 159.23 | 159.86 | 160.6 | 161.22 | 161.96 |
DeMark | - | - | 158.84 | 159.66 | 160.2 | - | - |