
| DASH/EUR | · | Đồng Euro | |
| DASH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| DASH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| DASH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| DASH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| DASH/MXN | · | Peso Mexico | |
| DASH/CAD | · | Đô la Canada | |
| DASH/USD | · | Đô la Mỹ | |
| DASH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| DASH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| DASH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| DASH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| DASH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| DASH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| DASH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| DASH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| DASH/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| DASH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| DASH/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 56.771 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 46.505 | Trung Tính | ||
| STOCHRSI(14) | 78.476 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 13.441 | Trung Tính | ||
| Williams %R | -38.944 | Mua | ||
| CCI(14) | 75.874 | Mua | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 47.141 | Bán | ||
| ROC | -0.798 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.000873 Mua | | 0.000874 Mua | | |
| MA10 | 0.000863 Mua | | 0.000871 Mua | | |
| MA20 | 0.000871 Mua | | 0.000867 Mua | | |
| MA50 | 0.000851 Mua | | 0.000862 Mua | | |
| MA100 | 0.000867 Mua | | 0.000844 Mua | | |
| MA200 | 0.000815 Mua | | 0.000855 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.000827 | 0.000847 | 0.000869 | 0.000889 | 0.00091 | 0.000931 | 0.000952 |
| Fibonacci | 0.000847 | 0.000863 | 0.000873 | 0.000889 | 0.000905 | 0.000915 | 0.000931 |
| Camarilla | 0.000878 | 0.000882 | 0.000886 | 0.000889 | 0.000893 | 0.000897 | 0.000901 |
| Woodie | 0.000827 | 0.000847 | 0.000869 | 0.000889 | 0.00091 | 0.000931 | 0.000952 |
| DeMark | - | - | 0.000879 | 0.000894 | 0.00092 | - | - |