ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.432 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 34.611 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 11.712 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 23.736 | Bán | ||
Williams %R | -69.281 | Bán | ||
CCI(14) | -47.8334 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0098 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.977 | Bán | ||
ROC | 0.4 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8852 Bán | | 0.8860 Bán | | |
MA10 | 0.8891 Bán | | 0.8858 Bán | | |
MA20 | 0.8838 Bán | | 0.8855 Bán | | |
MA50 | 0.8869 Bán | | 0.8793 Mua | | |
MA100 | 0.8642 Mua | | 0.8622 Mua | | |
MA200 | 0.8216 Mua | | 0.8234 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.875 | 0.8776 | 0.8828 | 0.8854 | 0.8906 | 0.8932 | 0.8984 |
Fibonacci | 0.8776 | 0.8806 | 0.8824 | 0.8854 | 0.8884 | 0.8902 | 0.8932 |
Camarilla | 0.8859 | 0.8866 | 0.8873 | 0.8854 | 0.8887 | 0.8894 | 0.8901 |
Woodie | 0.8764 | 0.8783 | 0.8842 | 0.8861 | 0.892 | 0.8939 | 0.8998 |
DeMark | - | - | 0.8841 | 0.8861 | 0.8919 | - | - |