ADA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ADA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ADA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ADA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ADA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ADA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ADA/THB | · | Baht Thái | |
ADA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ADA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ADA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ADA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ADA/EUR | · | Đồng Euro | |
ADA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ADA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ADA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ADA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ADA/MXN | · | Peso Mexico | |
ADA/CAD | · | Đô la Canada | |
ADA/USD | · | Đô la Mỹ | |
ADA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.02 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 51.883 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 31.132 | Mua | ||
Williams %R | -46.006 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 11.5774 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0072 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 62.314 | Mua | ||
ROC | -0.389 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0025 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6864 Mua | | 0.6862 Mua | | |
MA10 | 0.6837 Mua | | 0.6867 Mua | | |
MA20 | 0.6907 Bán | | 0.6905 Bán | | |
MA50 | 0.7003 Bán | | 0.6969 Bán | | |
MA100 | 0.7009 Bán | | 0.6929 Bán | | |
MA200 | 0.6754 Mua | | 0.6851 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.677 | 0.6796 | 0.6821 | 0.6847 | 0.6871 | 0.6898 | 0.6922 |
Fibonacci | 0.6796 | 0.6816 | 0.6828 | 0.6847 | 0.6866 | 0.6878 | 0.6898 |
Camarilla | 0.683 | 0.6835 | 0.6839 | 0.6847 | 0.6849 | 0.6853 | 0.6858 |
Woodie | 0.6768 | 0.6795 | 0.6819 | 0.6846 | 0.6869 | 0.6897 | 0.692 |
DeMark | - | - | 0.6808 | 0.6841 | 0.6859 | - | - |