BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.79 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.75 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 61.059 | Mua | ||
MACD(12,26) | -77733554.67 | Bán | ||
ADX(14) | 22.43 | Bán | ||
Williams %R | -1.073 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 52.9903 | Mua | ||
ATR(14) | 19028992 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.562 | Bán | ||
ROC | 0.347 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 12072457.642 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2023225984.0000 Mua | | 2021879021.8492 Mua | | |
MA10 | 2023984076.8000 Mua | | 2021958765.2001 Mua | | |
MA20 | 2019677798.4000 Mua | | 2020093341.8210 Mua | | |
MA50 | 2010086538.2400 Mua | | 2008210373.3052 Mua | | |
MA100 | 1984573425.9200 Mua | | 1981535437.5762 Mua | | |
MA200 | 1924232533.1200 Mua | | 1951535674.7938 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1908801622 | 1941440299 | 1984722646 | 2017361323 | 2060643670 | 2093282347 | 2136564694 |
Fibonacci | 1941440299 | 1970442130 | 1988359492 | 2017361323 | 2046363154 | 2064280516 | 2093282347 |
Camarilla | 2007126710 | 2014086138 | 2021045565 | 2017361323 | 2034964419 | 2041923846 | 2048883274 |
Woodie | 1914123456 | 1944101216 | 1990044480 | 2020022240 | 2065965504 | 2095943264 | 2141886528 |
DeMark | - | - | 2001041984 | 2025520992 | 2076963008 | - | - |