BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.414 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.478 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 18.08 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -72986501.442 | Bán | ||
ADX(14) | 65.994 | Mua | ||
Williams %R | -0.701 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -15.5346 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 3823350.8571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 57.278 | Mua | ||
ROC | -0.701 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -548865.532 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1933131980.8000 Bán | | 1932672262.1526 Bán | | |
MA10 | 1932055872.0000 Bán | | 1932241518.1821 Bán | | |
MA20 | 1931021081.6000 Mua | | 1931142141.5519 Mua | | |
MA50 | 1928305728.0000 Mua | | 1929721337.7061 Mua | | |
MA100 | 1929744922.8800 Mua | | 1929216678.9437 Mua | | |
MA200 | 1930662266.8800 Mua | | 1929172399.5533 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1907539926 | 1916758955 | 1924058966 | 1933277995 | 1940578006 | 1949797035 | 1957097046 |
Fibonacci | 1916758955 | 1923069228 | 1926967722 | 1933277995 | 1939588268 | 1943486762 | 1949797035 |
Camarilla | 1926816240 | 1928330485 | 1929844731 | 1933277995 | 1932873221 | 1934387467 | 1935901712 |
Woodie | 1906580416 | 1916279200 | 1923099456 | 1932798240 | 1939618496 | 1949317280 | 1956137536 |
DeMark | - | - | 1920408960 | 1931452992 | 1936928000 | - | - |