BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.084 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.528 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 91.947 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 60.3 | Mua | ||
ADX(14) | 49.054 | Mua | ||
Williams %R | -0.388 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 96.0045 | Mua | ||
ATR(14) | 288.7963 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 309.3795 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.422 | Mua | ||
ROC | 1.048 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 527.9507 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 98440.7 Mua | | 98434.3 Mua | | |
MA10 | 98294.7 Mua | | 98244.0 Mua | | |
MA20 | 97855.6 Mua | | 98121.2 Mua | | |
MA50 | 98298.1 Mua | | 98720.7 Bán | | |
MA100 | 100403.6 Bán | | 99588.5 Bán | | |
MA200 | 100911.0 Bán | | 100401.0 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 98137.6 | 98331.1 | 98450 | 98643.5 | 98762.4 | 98955.9 | 99074.7 |
Fibonacci | 98331.1 | 98450.5 | 98524.2 | 98643.5 | 98762.8 | 98836.5 | 98955.9 |
Camarilla | 98483 | 98511.6 | 98540.3 | 98643.5 | 98597.5 | 98626.2 | 98654.8 |
Woodie | 98100.4 | 98312.5 | 98412.8 | 98624.9 | 98725.2 | 98937.3 | 99037.5 |
DeMark | - | - | 98546.7 | 98691.9 | 98859.1 | - | - |