BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.284 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 97.887 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 49.972 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -1527.855 | Bán | ||
ADX(14) | 33.521 | Mua | ||
Williams %R | -2.281 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -30.9891 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2663.9487 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 38.78 | Bán | ||
ROC | -1.328 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -189.851 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 320645.4562 Mua | | 321342.5040 Mua | | |
MA10 | 321012.1562 Mua | | 321776.3501 Mua | | |
MA20 | 323604.7234 Bán | | 322870.9614 Bán | | |
MA50 | 325419.5919 Bán | | 324675.5448 Bán | | |
MA100 | 326509.3403 Bán | | 327108.6745 Bán | | |
MA200 | 331792.4542 Bán | | 329050.3041 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 318176 | 319348 | 320797 | 321969 | 323418 | 324590 | 326039 |
Fibonacci | 319348 | 320349 | 320968 | 321969 | 322970 | 323589 | 324590 |
Camarilla | 321526 | 321766 | 322007 | 321969 | 322487 | 322727 | 322968 |
Woodie | 318316 | 319418 | 320937 | 322039 | 323558 | 324660 | 326179 |
DeMark | - | - | 321384 | 322262 | 324005 | - | - |