BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.564 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 4.716 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.005 | Mua | ||
ADX(14) | 46.312 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -91.8975 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0229 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0062 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 46.026 | Bán | ||
ROC | -1.273 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0215 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6013 Bán | | 0.6050 Bán | | |
MA10 | 0.6176 Bán | | 0.6096 Bán | | |
MA20 | 0.6147 Bán | | 0.6094 Bán | | |
MA50 | 0.5889 Mua | | 0.5929 Mua | | |
MA100 | 0.5644 Mua | | 0.5739 Mua | | |
MA200 | 0.5481 Mua | | 0.5527 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.5922 | 0.5952 | 0.5967 | 0.5997 | 0.6012 | 0.6042 | 0.6056 |
Fibonacci | 0.5952 | 0.5969 | 0.598 | 0.5997 | 0.6014 | 0.6025 | 0.6042 |
Camarilla | 0.597 | 0.5974 | 0.5978 | 0.5997 | 0.5987 | 0.5991 | 0.5995 |
Woodie | 0.5916 | 0.5949 | 0.5961 | 0.5994 | 0.6006 | 0.6039 | 0.605 |
DeMark | - | - | 0.596 | 0.5994 | 0.6005 | - | - |