BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.317 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 28.564 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.057 | Mua | ||
ADX(14) | 40.579 | Trung Tính | ||
Williams %R | -60.531 | Bán | ||
CCI(14) | -44.7671 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1215 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 23.054 | Bán quá mức | ||
ROC | 0.341 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0238 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.8641 Bán | | 1.8685 Bán | | |
MA10 | 1.9145 Bán | | 1.8588 Bán | | |
MA20 | 1.8104 Mua | | 1.8179 Mua | | |
MA50 | 1.6834 Mua | | 1.7167 Mua | | |
MA100 | 1.6143 Mua | | 1.6607 Mua | | |
MA200 | 1.6231 Mua | | 1.5594 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.8356 | 1.8369 | 1.8375 | 1.8387 | 1.8393 | 1.8405 | 1.8412 |
Fibonacci | 1.8369 | 1.8376 | 1.838 | 1.8387 | 1.8394 | 1.8398 | 1.8405 |
Camarilla | 1.8376 | 1.8378 | 1.8379 | 1.8387 | 1.8383 | 1.8384 | 1.8386 |
Woodie | 1.8354 | 1.8368 | 1.8373 | 1.8386 | 1.8391 | 1.8404 | 1.841 |
DeMark | - | - | 1.8372 | 1.8385 | 1.839 | - | - |