BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.95 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 84.312 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 78.344 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 29.011 | Trung Tính | ||
Williams %R | -23.077 | Mua | ||
CCI(14) | 49.2188 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0089 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0012 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.819 | Trung Tính | ||
ROC | 5.085 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6236 Bán | | 0.6212 Bán | | |
MA10 | 0.6189 Mua | | 0.6179 Mua | | |
MA20 | 0.6088 Mua | | 0.6147 Mua | | |
MA50 | 0.6156 Mua | | 0.6155 Mua | | |
MA100 | 0.6201 Bán | | 0.6193 Mua | | |
MA200 | 0.6259 Bán | | 0.6272 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 |
Fibonacci | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 |
Camarilla | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 |
Woodie | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 | 0.62 |
DeMark | - | - | 0.62 | 0.62 | 0.62 | - | - |