BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.573 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 91.88 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 20.3 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 106.7227 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0056 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0147 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 81.345 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.914 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.018 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6372 Mua | | 0.6356 Mua | | |
MA10 | 0.6284 Mua | | 0.6310 Mua | | |
MA20 | 0.6236 Mua | | 0.6262 Mua | | |
MA50 | 0.6247 Mua | | 0.6242 Mua | | |
MA100 | 0.6218 Mua | | 0.6276 Mua | | |
MA200 | 0.6383 Mua | | 0.6346 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.624 | 0.627 | 0.633 | 0.636 | 0.642 | 0.645 | 0.651 |
Fibonacci | 0.627 | 0.6304 | 0.6326 | 0.636 | 0.6394 | 0.6416 | 0.645 |
Camarilla | 0.6365 | 0.6373 | 0.6382 | 0.636 | 0.6398 | 0.6406 | 0.6415 |
Woodie | 0.6254 | 0.6277 | 0.6344 | 0.6367 | 0.6434 | 0.6457 | 0.6524 |
DeMark | - | - | 0.6345 | 0.6368 | 0.6435 | - | - |