BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.34 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 40.705 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 63.287 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 42.743 | Bán | ||
Williams %R | -42.308 | Mua | ||
CCI(14) | -113.665 | Bán | ||
ATR(14) | 0.005 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 34.516 | Bán | ||
ROC | -1.721 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.009 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6220 Mua | | 0.6226 Mua | | |
MA10 | 0.6263 Mua | | 0.6253 Mua | | |
MA20 | 0.6304 Bán | | 0.6267 Mua | | |
MA50 | 0.6254 Mua | | 0.6256 Mua | | |
MA100 | 0.6232 Mua | | 0.6275 Mua | | |
MA200 | 0.6339 Bán | | 0.6333 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.593 | 0.603 | 0.608 | 0.618 | 0.623 | 0.633 | 0.638 |
Fibonacci | 0.603 | 0.6087 | 0.6123 | 0.618 | 0.6237 | 0.6273 | 0.633 |
Camarilla | 0.6089 | 0.6102 | 0.6116 | 0.618 | 0.6144 | 0.6157 | 0.6171 |
Woodie | 0.5904 | 0.6017 | 0.6054 | 0.6167 | 0.6204 | 0.6317 | 0.6354 |
DeMark | - | - | 0.6055 | 0.6168 | 0.6205 | - | - |