BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTG/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.803 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 40.171 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 30.118 | Bán | ||
Williams %R | -2.564 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 105.7633 | Mua | ||
ATR(14) | 0.012 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0204 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.903 | Mua | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6088 Mua | | 0.6068 Mua | | |
MA10 | 0.5994 Mua | | 0.6061 Mua | | |
MA20 | 0.6087 Mua | | 0.6070 Mua | | |
MA50 | 0.6176 Mua | | 0.6136 Mua | | |
MA100 | 0.6209 Mua | | 0.6190 Mua | | |
MA200 | 0.6268 Mua | | 0.6275 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 |
Fibonacci | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 |
Camarilla | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 |
Woodie | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 | 0.591 |
DeMark | - | - | 0.591 | 0.591 | 0.591 | - | - |