BTG/AUD | · | Đô la Úc | |
BTG/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTG/MXN | · | Peso Mexico | |
BTG/CAD | · | Đô la Canada | |
BTG/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTG/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTG/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTG/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTG/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTG/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BTG/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTG/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTG/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTG/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTG/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTG/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.806 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 53.637 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 42.255 | Bán | ||
Williams %R | -35.143 | Mua | ||
CCI(14) | -136.2425 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0021 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.365 | Bán | ||
ROC | -0.307 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0018 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.752 Bán | | 0.752 Bán | | |
MA10 | 0.753 Bán | | 0.752 Bán | | |
MA20 | 0.752 Bán | | 0.750 Mua | | |
MA50 | 0.745 Mua | | 0.747 Mua | | |
MA100 | 0.746 Mua | | 0.751 Bán | | |
MA200 | 0.762 Bán | | 0.753 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.749 | 0.75 | 0.75 | 0.751 | 0.752 | 0.752 | 0.753 |
Fibonacci | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.751 | 0.752 | 0.752 | 0.752 |
Camarilla | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.751 | 0.75 | 0.751 | 0.751 |
Woodie | 0.749 | 0.75 | 0.75 | 0.751 | 0.752 | 0.752 | 0.753 |
DeMark | - | - | 0.75 | 0.751 | 0.751 | - | - |