BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.799 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 61.416 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 84.268 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.59 | Mua | ||
ADX(14) | 20.41 | Bán | ||
Williams %R | -13.133 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 131.7433 | Mua | ||
ATR(14) | 3.3693 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.8128 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.898 | Mua | ||
ROC | 0.372 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 7.404 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 475.61 Mua | | 476.66 Mua | | |
MA10 | 474.60 Mua | | 475.47 Mua | | |
MA20 | 474.58 Mua | | 473.59 Mua | | |
MA50 | 470.49 Mua | | 474.77 Mua | | |
MA100 | 482.48 Bán | | 483.24 Bán | | |
MA200 | 506.79 Bán | | 504.69 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 476.33 | 477.05 | 478.02 | 478.74 | 479.71 | 480.43 | 481.4 |
Fibonacci | 477.05 | 477.7 | 478.09 | 478.74 | 479.39 | 479.78 | 480.43 |
Camarilla | 478.52 | 478.67 | 478.83 | 478.74 | 479.13 | 479.29 | 479.44 |
Woodie | 476.45 | 477.11 | 478.14 | 478.8 | 479.83 | 480.49 | 481.52 |
DeMark | - | - | 478.38 | 478.92 | 480.07 | - | - |