BCH/USD | Đô la Mỹ | ||
BCH/PLN | Zloty Ba Lan | ||
BCH/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
BCH/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
BCH/EUR | Đồng Euro | ||
BCH/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
BCH/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
BCH/ZAR | Rand Nam Phi | ||
BCH/AUD | Đô la Úc | ||
BCH/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
BCH/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
BCH/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
BCH/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
BCH/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
BCH/VND | Việt Nam Đồng | ||
BCH/INR | Rupee Ấn Độ | ||
BCH/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
BCH/THB | Baht Thái | ||
BCH/SGD | Đô la Singapore | ||
BCH/MXN | Peso Mexico | ||
BCH/CAD | Đô la Canada | ||
BCH/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
BCH/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
BCH/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.409 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.03 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 90.406 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -1.48 | Bán | ||
ADX(14) | 25.488 | Mua | ||
Williams %R | -24.21 | Mua | ||
CCI(14) | 93.5086 | Mua | ||
ATR(14) | 13.4064 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 4.7764 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.026 | Mua | ||
ROC | -0.933 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 7.84 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 515.89 Mua | | 518.02 Mua | | |
MA10 | 513.67 Mua | | 517.92 Mua | | |
MA20 | 520.92 Mua | | 518.38 Mua | | |
MA50 | 522.96 Mua | | 520.62 Mua | | |
MA100 | 518.94 Mua | | 518.56 Mua | | |
MA200 | 511.41 Mua | | 509.65 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 501.44 | 505.16 | 512.12 | 515.84 | 522.8 | 526.52 | 533.48 |
Fibonacci | 505.16 | 509.24 | 511.76 | 515.84 | 519.92 | 522.44 | 526.52 |
Camarilla | 516.14 | 517.12 | 518.1 | 515.84 | 520.06 | 521.04 | 522.02 |
Woodie | 503.06 | 505.97 | 513.74 | 516.65 | 524.42 | 527.33 | 535.1 |
DeMark | - | - | 513.98 | 516.77 | 524.66 | - | - |