BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.924 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.641 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 76.454 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 3.32 | Mua | ||
ADX(14) | 27.433 | Mua | ||
Williams %R | -10.376 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 79.2844 | Mua | ||
ATR(14) | 3.5386 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.9371 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.672 | Mua | ||
ROC | 2.431 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.844 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 482.27 Mua | | 482.56 Mua | | |
MA10 | 481.93 Mua | | 481.06 Mua | | |
MA20 | 478.05 Mua | | 478.49 Mua | | |
MA50 | 472.07 Mua | | 476.68 Mua | | |
MA100 | 478.78 Mua | | 483.46 Bán | | |
MA200 | 505.72 Bán | | 503.01 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 477.79 | 478.96 | 481.16 | 482.33 | 484.53 | 485.7 | 487.9 |
Fibonacci | 478.96 | 480.25 | 481.04 | 482.33 | 483.62 | 484.41 | 485.7 |
Camarilla | 482.44 | 482.75 | 483.06 | 482.33 | 483.68 | 483.99 | 484.3 |
Woodie | 478.31 | 479.22 | 481.68 | 482.59 | 485.05 | 485.96 | 488.42 |
DeMark | - | - | 481.75 | 482.62 | 485.12 | - | - |