BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.018 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 96.936 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 31.476 | Bán | ||
MACD(12,26) | -124.9 | Bán | ||
ADX(14) | 28.181 | Bán | ||
Williams %R | -4.444 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -106.213 | Bán | ||
ATR(14) | 208.1558 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -140.4548 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 33.882 | Bán | ||
ROC | -0.779 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -371.9287 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23281.7 Bán | | 23268.3 Bán | | |
MA10 | 23397.9 Bán | | 23332.9 Bán | | |
MA20 | 23408.1 Bán | | 23431.6 Bán | | |
MA50 | 23738.0 Bán | | 23423.8 Bán | | |
MA100 | 23104.5 Mua | | 23048.3 Mua | | |
MA200 | 22068.2 Mua | | 22357.2 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23062.9 | 23115.8 | 23180.8 | 23233.7 | 23298.7 | 23351.6 | 23416.6 |
Fibonacci | 23115.8 | 23160.8 | 23188.7 | 23233.7 | 23278.7 | 23306.6 | 23351.6 |
Camarilla | 23213.5 | 23224.3 | 23235.1 | 23233.7 | 23256.7 | 23267.5 | 23278.4 |
Woodie | 23069.1 | 23118.9 | 23187 | 23236.8 | 23304.9 | 23354.7 | 23422.8 |
DeMark | - | - | 23207.3 | 23247 | 23325.2 | - | - |