BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.72 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.364 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 59.5 | Mua | ||
ADX(14) | 22.844 | Bán | ||
Williams %R | -2.321 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -165.8767 | Bán | ||
ATR(14) | 92.4477 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -129.5755 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 31.657 | Bán | ||
ROC | -0.85 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -148.168 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23210.4 Bán | | 23202.2 Bán | | |
MA10 | 23275.8 Bán | | 23243.1 Bán | | |
MA20 | 23282.4 Bán | | 23238.7 Bán | | |
MA50 | 23007.0 Mua | | 23055.7 Mua | | |
MA100 | 22744.5 Mua | | 22938.9 Mua | | |
MA200 | 22923.9 Mua | | 23157.6 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 22947.4 | 23014.2 | 23085.2 | 23152 | 23223.1 | 23289.8 | 23360.9 |
Fibonacci | 23014.2 | 23066.8 | 23099.3 | 23152 | 23204.7 | 23237.2 | 23289.8 |
Camarilla | 23118.3 | 23131 | 23143.6 | 23152 | 23168.9 | 23181.5 | 23194.2 |
Woodie | 22949.4 | 23015.2 | 23087.2 | 23153 | 23225.1 | 23290.8 | 23362.9 |
DeMark | - | - | 23049.7 | 23134.2 | 23187.5 | - | - |