BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.079 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 97.839 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 90.847 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -51.37 | Bán | ||
ADX(14) | 26.137 | Mua | ||
Williams %R | -2.133 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 131.2593 | Mua | ||
ATR(14) | 238.1003 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 78.0033 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.376 | Mua | ||
ROC | 0.888 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 361.1274 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 22866.27 Mua | | 22927.21 Mua | | |
MA10 | 22847.16 Mua | | 22877.01 Mua | | |
MA20 | 22812.86 Mua | | 22889.44 Mua | | |
MA50 | 23097.98 Bán | | 23021.57 Mua | | |
MA100 | 23249.02 Bán | | 22893.34 Mua | | |
MA200 | 22253.20 Mua | | 22429.40 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 22383.29 | 22526.64 | 22782.3 | 22925.65 | 23181.31 | 23324.66 | 23580.32 |
Fibonacci | 22526.64 | 22679.06 | 22773.23 | 22925.65 | 23078.07 | 23172.24 | 23324.66 |
Camarilla | 22928.24 | 22964.82 | 23001.39 | 22925.65 | 23074.55 | 23111.12 | 23147.7 |
Woodie | 22439.45 | 22554.72 | 22838.46 | 22953.73 | 23237.47 | 23352.74 | 23636.48 |
DeMark | - | - | 22853.98 | 22961.49 | 23252.99 | - | - |