BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.736 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.231 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 90.107 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 10.69 | Mua | ||
ADX(14) | 47.426 | Mua | ||
Williams %R | -1.461 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 88.0834 | Mua | ||
ATR(14) | 180.9874 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 149.8813 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.391 | Trung Tính | ||
ROC | 1.592 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 261.9 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 22813.53 Mua | | 22817.08 Mua | | |
MA10 | 22719.70 Mua | | 22750.74 Mua | | |
MA20 | 22622.05 Mua | | 22698.80 Mua | | |
MA50 | 22827.02 Mua | | 22853.02 Mua | | |
MA100 | 23259.16 Bán | | 23190.13 Bán | | |
MA200 | 23886.72 Bán | | 23434.84 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 22494.16 | 22653.25 | 22737.9 | 22896.99 | 22981.64 | 23140.73 | 23225.38 |
Fibonacci | 22653.25 | 22746.36 | 22803.88 | 22896.99 | 22990.1 | 23047.62 | 23140.73 |
Camarilla | 22755.52 | 22777.87 | 22800.21 | 22896.99 | 22844.89 | 22867.24 | 22889.58 |
Woodie | 22456.94 | 22634.64 | 22700.68 | 22878.38 | 22944.42 | 23122.12 | 23188.16 |
DeMark | - | - | 22695.57 | 22875.83 | 22939.32 | - | - |