BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.726 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 97.606 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 64.795 | Mua | ||
MACD(12,26) | 57.26 | Mua | ||
ADX(14) | 39.503 | Bán | ||
Williams %R | -1.363 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 62.3704 | Mua | ||
ATR(14) | 235.3245 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 58.6641 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.953 | Mua | ||
ROC | -0.214 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 463.5616 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24246.86 Mua | | 24333.54 Mua | | |
MA10 | 24297.56 Mua | | 24333.03 Mua | | |
MA20 | 24402.64 Mua | | 24289.78 Mua | | |
MA50 | 24068.83 Mua | | 24197.69 Mua | | |
MA100 | 24163.50 Mua | | 24199.87 Mua | | |
MA200 | 24376.92 Mua | | 24056.64 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23119.22 | 23402.89 | 23969.72 | 24253.39 | 24820.22 | 25103.89 | 25670.72 |
Fibonacci | 23402.89 | 23727.78 | 23928.5 | 24253.39 | 24578.28 | 24779 | 25103.89 |
Camarilla | 24302.66 | 24380.63 | 24458.59 | 24253.39 | 24614.51 | 24692.48 | 24770.44 |
Woodie | 23260.8 | 23473.68 | 24111.3 | 24324.18 | 24961.8 | 25174.68 | 25812.3 |
DeMark | - | - | 24111.55 | 24324.31 | 24962.05 | - | - |