BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.608 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.849 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 121.72 | Mua | ||
ADX(14) | 39.131 | Mua | ||
Williams %R | -0.586 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 176.9285 | Mua | ||
ATR(14) | 213.1829 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 59.661 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.398 | Mua | ||
ROC | 1.125 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 272.6212 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24566.79 Mua | | 24574.45 Mua | | |
MA10 | 24494.75 Mua | | 24517.26 Mua | | |
MA20 | 24414.08 Mua | | 24466.05 Mua | | |
MA50 | 24167.09 Mua | | 24172.70 Mua | | |
MA100 | 23652.43 Mua | | 23781.92 Mua | | |
MA200 | 23156.85 Mua | | 23641.90 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 24362.21 | 24423.38 | 24523.66 | 24584.83 | 24685.11 | 24746.28 | 24846.56 |
Fibonacci | 24423.38 | 24485.05 | 24523.16 | 24584.83 | 24646.5 | 24684.61 | 24746.28 |
Camarilla | 24579.54 | 24594.34 | 24609.14 | 24584.83 | 24638.74 | 24653.54 | 24668.34 |
Woodie | 24381.77 | 24433.16 | 24543.22 | 24594.61 | 24704.67 | 24756.06 | 24866.12 |
DeMark | - | - | 24554.25 | 24600.12 | 24715.69 | - | - |