BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.41 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 52.107 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 99.511 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -10.9 | Bán | ||
ADX(14) | 22.186 | Bán | ||
Williams %R | -46.914 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -34.7615 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 12.9975 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.011 | Mua | ||
ROC | -0.614 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -8.4998 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2194.8 Mua | | 2193.6 Mua | | |
MA10 | 2192.6 Mua | | 2195.3 Mua | | |
MA20 | 2198.7 Bán | | 2202.6 Bán | | |
MA50 | 2229.5 Bán | | 2220.8 Bán | | |
MA100 | 2244.9 Bán | | 2222.7 Bán | | |
MA200 | 2207.5 Bán | | 2204.3 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2174.5 | 2180 | 2183.1 | 2188.6 | 2191.7 | 2197.2 | 2200.3 |
Fibonacci | 2180 | 2183.3 | 2185.3 | 2188.6 | 2191.9 | 2193.9 | 2197.2 |
Camarilla | 2183.9 | 2184.7 | 2185.4 | 2188.6 | 2187 | 2187.8 | 2188.6 |
Woodie | 2173.3 | 2179.4 | 2181.9 | 2188 | 2190.5 | 2196.6 | 2199.1 |
DeMark | - | - | 2181.5 | 2187.8 | 2190.2 | - | - |