BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.952 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 46.311 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 56.91 | Mua | ||
MACD(12,26) | 20.6 | Mua | ||
ADX(14) | 28.555 | Mua | ||
Williams %R | -18.75 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 147.9002 | Mua | ||
ATR(14) | 13.6641 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 3.0008 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.079 | Mua | ||
ROC | 1.346 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 22.6557 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2081.1 Mua | | 2084.1 Mua | | |
MA10 | 2081.5 Mua | | 2078.8 Mua | | |
MA20 | 2068.6 Mua | | 2064.4 Mua | | |
MA50 | 2011.9 Mua | | 2027.2 Mua | | |
MA100 | 1976.2 Mua | | 1997.4 Mua | | |
MA200 | 1970.7 Mua | | 1972.4 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2068.2 | 2072.5 | 2078.4 | 2082.6 | 2088.5 | 2092.7 | 2098.6 |
Fibonacci | 2072.5 | 2076.3 | 2078.7 | 2082.6 | 2086.5 | 2088.9 | 2092.7 |
Camarilla | 2081.4 | 2082.4 | 2083.3 | 2082.6 | 2085.1 | 2086.1 | 2087 |
Woodie | 2069 | 2072.9 | 2079.2 | 2083 | 2089.3 | 2093.1 | 2099.4 |
DeMark | - | - | 2080.5 | 2083.7 | 2090.6 | - | - |