BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.425 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 62.919 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 22.552 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 10.3 | Mua | ||
ADX(14) | 45.521 | Mua | ||
Williams %R | -41.667 | Mua | ||
CCI(14) | 39.849 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 12.5382 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.826 | Mua | ||
ROC | 1.016 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 8.8348 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2248.9 Bán | | 2247.5 Bán | | |
MA10 | 2246.9 Bán | | 2244.1 Mua | | |
MA20 | 2233.6 Mua | | 2236.2 Mua | | |
MA50 | 2215.6 Mua | | 2207.3 Mua | | |
MA100 | 2156.0 Mua | | 2168.4 Mua | | |
MA200 | 2100.3 Mua | | 2149.5 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2232.1 | 2236.3 | 2241.8 | 2246.1 | 2251.6 | 2255.9 | 2261.3 |
Fibonacci | 2236.3 | 2240.1 | 2242.4 | 2246.1 | 2249.8 | 2252.1 | 2255.9 |
Camarilla | 2244.7 | 2245.6 | 2246.5 | 2246.1 | 2248.3 | 2249.2 | 2250.1 |
Woodie | 2232.7 | 2236.6 | 2242.4 | 2246.4 | 2252.2 | 2256.2 | 2261.9 |
DeMark | - | - | 2244 | 2247.2 | 2253.7 | - | - |