BCH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BCH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BCH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BCH/EUR | · | Đồng Euro | |
BCH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BCH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BCH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BCH/AUD | · | Đô la Úc | |
BCH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BCH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BCH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
BCH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BCH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BCH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BCH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BCH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BCH/THB | · | Baht Thái | |
BCH/SGD | · | Đô la Singapore | |
BCH/MXN | · | Peso Mexico | |
BCH/CAD | · | Đô la Canada | |
BCH/USD | · | Đô la Mỹ | |
BCH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BCH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BCH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.819 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44.237 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 30.006 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 52.792 | Bán | ||
Williams %R | -69.565 | Bán | ||
CCI(14) | -141.1368 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0019 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0018 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.952 | Bán | ||
ROC | -3.225 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0031 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.15368 Bán | | 0.15321 Bán | | |
MA10 | 0.15426 Bán | | 0.15419 Bán | | |
MA20 | 0.15608 Bán | | 0.15401 Bán | | |
MA50 | 0.15137 Mua | | 0.15215 Mua | | |
MA100 | 0.14859 Mua | | 0.14976 Mua | | |
MA200 | 0.14578 Mua | | 0.14959 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.15017 | 0.15099 | 0.15169 | 0.15251 | 0.15321 | 0.15403 | 0.15473 |
Fibonacci | 0.15099 | 0.15157 | 0.15193 | 0.15251 | 0.15309 | 0.15345 | 0.15403 |
Camarilla | 0.15199 | 0.15213 | 0.15227 | 0.15251 | 0.15255 | 0.15269 | 0.15283 |
Woodie | 0.15013 | 0.15097 | 0.15165 | 0.15249 | 0.15317 | 0.15401 | 0.15469 |
DeMark | - | - | 0.15135 | 0.15234 | 0.15287 | - | - |