Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q3! Lên kế hoạch trước với dữ liệu quan trọng về báo cáo cổ phiếu sắp ra mắt – tại 1 nơi duy nhất
Xem danh sách

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.110.00%1.00K16:33:01 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.8.78-41.31%47.84K20:10:18 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.42.280.00%020/10 
 NB Call 8.3 USD COMEX SilverSE0009.32.700.00%017/10 
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.080.00%016/10 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.3.200.00%020/10 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.680.00%013/10 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.1,386.80-17.23%90.0020:20:31 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.7.900.00%010/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 14SE0009.258.200.00%016/10 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.53.480.00%016/10 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,669.010.00%020/10 
 NB Call 6500 EUR DAX 31Dec99SE0009.168.270.00%004/07 
 NB Call 1100 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,779.460.00%001/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.160.390.00%019/09 
 NB Call MINI GULD NORDENT 9 31Dec99SE0009.143.930.00%001/04 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU2388560869LU8560.0.009-1.06%926.00K18:18:49 
 LU1981866517DESY0N.0.02750.00%020/10 
 LU2159852701LU9852.4.650+1.75%16.54K19:53:15 
 LU2243353856LU3353.16.150+11.53%42.45K19:56:00 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.227.000-0.03%1.21K20:07:33 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.205.000+0.51%55.0018:04:00 
 SG Eurostoxx 50 Return 31Dec99XS8816.183.800-0.27%50.0015:11:55 
 Vontobel 100 Solactive Blockch TechDEVN9C.253.830+0.46%40.0018:33:03 
 XS2504497632XS4497.1,009.810-0.10%115.0018:33:44 
 XS2459025735XS9025.1,103.130+0.17%230.0020:03:12 
 XS1908378315XS1908.1,023.670+0.00%23.0017:42:34 
 IT0005406514IT0005.1,041.050+0.01%0.05K16:27:01 
 XS2469373117XS9373.1,017.350-0.48%146.0016:14:27 
 IT0005346298IT0005.1,171.620+0.08%15.0017:50:22 
 Vontobel Zt 97.28 EUR 11Dec28DEVN9E.202.9600.00%020/10 
 XS1842116375XS1842.1,009.2500.00%020/10 
 Banca IMI SpA ZT Nikkei 225 30Jan26XS1923.1,050.2000.00%020/10 
 XS2298751756XS2298.46.8700.00%020/10 
 JE00BLS3G540JE00BL.887.1500.00%020/10 
 XS2442994583XS2442.24.000-5.51%0.07K15:48:45 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DE000DA0AAS6DEDA0A.11.100+0.09%1.43K20:00:07 
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.42.160-6.02%620.0019:45:07 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.54.970+1.33%0.25K19:30:36 
 DE000DA0AB14DEDA0A.29.280-0.44%019:45:51 
 BNP ZT WTI Rohol WTI Crude OilDEABN4.8.130+0.99%019:20:26 
 BNP ZT Aktienkorb 31Dec99DEAA0F.235.490+0.55%019:30:30 
 DE000VP2HYD0DEVP2H.202.540-0.31%018:52:02 
 DZ ZT Gold Endlos 31Dec99DEDZ0B.366.090-3.99%019:45:06 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.13.730+0.96%019:20:22 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.115.180+2.29%019:30:36 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.67.950+1.37%019:30:36 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.136.160+0.10%019:30:30 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.69.090-6.24%019:17:10 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.151.580+0.15%019:30:30 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.170.540+0.04%019:30:36 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.186.420+0.11%019:30:30 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.22.810-6.25%019:30:30 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.234.830-0.21%019:30:36 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.86.760+0.29%019:30:30 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.67.550+1.53%019:30:30 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email