Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q3! Lên kế hoạch trước với dữ liệu quan trọng về báo cáo cổ phiếu sắp ra mắt – tại 1 nơi duy nhất
Xem danh sách

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.16-1.69%5.50K22/10 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.4.06-18.47%2.33M22/10 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.43.20-4.47%0.10K22/10 
 NB Call 8.3 USD COMEX SilverSE0009.32.700.00%5.00K17/10 
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.080.00%4.00K16/10 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.3.21+0.31%0.13K22/10 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.680.00%013/10 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.1,069.80-9.90%0.28K22/10 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.7.900.00%010/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 14SE0009.241.65-3.74%0.56K22/10 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.53.48+0.51%0.03K16/10 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,669.01+1.79%0.00K20/10 
 NB Call 6500 EUR DAX 31Dec99SE0009.168.270.00%004/07 
 NB Call 1100 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,779.460.00%001/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.214.020.00%0.14K20/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 9 31Dec99SE0009.143.930.00%001/04 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU2388560869LU8560.0.0090.00%149.00K22/10 
 LU1981866517DESY0N.0.0315+5.00%128.13K22/10 
 LU2159852701LU9852.4.3100.00%81.83K22/10 
 LU2243353856LU3353.13.970-9.87%22.31K22/10 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.227.4200.00%0.96K22/10 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.201.2500.00%0.54K22/10 
 SG Eurostoxx 50 Return 31Dec99XS8816.183.6700.00%022/10 
 Vontobel 100 Solactive Blockch TechDEVN9C.252.3700.00%022/10 
 XS2504497632XS4497.1,015.950+0.50%0.06K22/10 
 XS2459025735XS9025.1,099.080-0.22%0.13K22/10 
 XS1908378315XS1908.1,023.560-0.02%0.05K22/10 
 IT0005406514IT0005.1,041.160+0.01%0.02K22/10 
 XS2469373117XS9373.1,019.840+0.00%0.04K22/10 
 IT0005346298IT0005.1,165.220-0.59%0.02K22/10 
 Vontobel Zt 97.28 EUR 11Dec28DEVN9E.206.1200.00%0.01K22/10 
 XS1842116375XS1842.1,009.350+0.00%022/10 
 Banca IMI SpA ZT Nikkei 225 30Jan26XS1923.1,050.330+0.01%0.01K22/10 
 XS2298751756XS2298.46.320-3.68%022/10 
 JE00BLS3G540JE00BL.904.970+2.00%0.04K22/10 
 XS2442994583XS2442.17.730-19.74%022/10 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DE000DA0AAS6DEDA0A.10.700-1.56%1.10K22/10 
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.40.410+0.03%2.77K00:45:32 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.54.470+0.09%001:00:59 
 DE000DA0AB14DEDA0A.28.700-0.76%0.20K22/10 
 BNP ZT WTI Rohol WTI Crude OilDEABN4.8.290+2.09%000:20:26 
 BNP ZT Aktienkorb 31Dec99DEAA0F.219.610-1.94%001:00:59 
 DE000VP2HYD0DEVP2H.194.860-2.72%0.05K00:50:11 
 DZ ZT Gold Endlos 31Dec99DEDZ0B.349.820-1.53%0.15K00:45:27 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.14.270+3.78%001:00:59 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.113.950-0.90%000:30:20 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.68.610+1.03%000:30:20 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.134.880-0.19%001:00:59 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.70.690+2.69%000:17:11 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.151.400+0.17%001:00:59 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.170.3100.00%001:00:59 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.185.960-0.11%001:00:59 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.23.320+2.55%001:00:59 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.231.470-0.90%001:00:59 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.86.360-0.13%001:00:59 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.66.420+0.32%001:00:59 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email