Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q3! Lên kế hoạch trước với dữ liệu quan trọng về báo cáo cổ phiếu sắp ra mắt – tại 1 nơi duy nhất
Xem danh sách

Netherlands Certificates

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.18+6.31%30.00K21/10 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.5.87-60.76%497.28K21/10 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.45.22+6.95%0.09K21/10 
 NB Call 8.3 USD COMEX SilverSE0009.32.700.00%5.00K17/10 
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.08-11.11%4.00K16/10 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.3.20-3.03%2.10K20/10 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.680.00%013/10 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.1,251.90-25.28%0.13K21/10 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.7.900.00%010/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 14SE0009.251.03-2.78%0.45K21/10 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.53.48+0.51%25.0016/10 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,669.01+1.79%0.00K20/10 
 NB Call 6500 EUR DAX 31Dec99SE0009.168.270.00%004/07 
 NB Call 1100 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,779.460.00%001/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.214.020.00%0.14K20/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 9 31Dec99SE0009.143.930.00%001/04 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU2388560869LU8560.0.0090.00%1.05M21/10 
 LU1981866517DESY0N.0.0300+9.09%021/10 
 LU2159852701LU9852.4.5700.00%35.19K21/10 
 LU2243353856LU3353.15.500+7.04%42.65K21/10 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.227.0700.00%1.33K21/10 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.203.9700.00%433.0021/10 
 SG Eurostoxx 50 Return 31Dec99XS8816.184.3000.00%0.05K21/10 
 Vontobel 100 Solactive Blockch TechDEVN9C.252.6700.00%0.04K21/10 
 XS2504497632XS4497.1,010.900+0.01%0.12K21/10 
 XS2459025735XS9025.1,101.500+0.02%341.0021/10 
 XS1908378315XS1908.1,023.720+0.01%0.05K21/10 
 IT0005406514IT0005.1,041.030+0.01%0.05K21/10 
 XS2469373117XS9373.1,019.820-0.24%166.0021/10 
 IT0005346298IT0005.1,172.150+0.13%40.0021/10 
 Vontobel Zt 97.28 EUR 11Dec28DEVN9E.205.8200.00%021/10 
 XS1842116375XS1842.1,009.330+0.01%021/10 
 Banca IMI SpA ZT Nikkei 225 30Jan26XS1923.1,050.270+0.01%021/10 
 XS2298751756XS2298.48.090+2.60%0.20K21/10 
 JE00BLS3G540JE00BL.887.250+0.01%021/10 
 XS2442994583XS2442.22.090-13.03%0.12K21/10 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DE000DA0AAS6DEDA0A.10.880-1.89%5.43K21/10 
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.40.400-9.94%2.18K21/10 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.54.420+0.31%250.0001:00:59 
 DE000DA0AB14DEDA0A.28.970-1.50%20.0021/10 
 BNP ZT WTI Rohol WTI Crude OilDEABN4.8.100+0.62%000:20:26 
 BNP ZT Aktienkorb 31Dec99DEAA0F.223.960-4.37%001:00:59 
 DE000VP2HYD0DEVP2H.200.310-1.41%000:54:15 
 DZ ZT Gold Endlos 31Dec99DEDZ0B.355.940-6.65%0.01K00:45:32 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.13.750+1.10%001:00:59 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.114.980+2.11%000:30:13 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.67.910+1.31%000:30:13 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.135.130-0.66%001:00:59 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.68.840-6.58%000:17:09 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.151.140-0.14%001:00:59 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.170.310-0.10%001:00:59 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.186.160-0.03%001:00:59 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.22.740-6.54%001:00:59 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.233.580-0.74%001:00:59 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.86.470-0.05%001:00:59 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.66.210-0.48%001:00:59 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email